Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年端月 としはづき
tháng 1 âm lịch
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
端端 はしばし
từng tý một; từng chỗ một; mọi thứ; mỗi
月月 つきつき
mỗi tháng
端 はした はし はじ はな たん つま
bờ
月 がつ げつ つき
mặt trăng
端雅 たんが
thanh lịch
始端 したん
cạnh bắt đầu