Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 端木正和
端正 たんせい
dễ coi; quý phái
木端 こば こっぱ
(1) lát mỏng gỗ; mảnh vụn;(2) thứ không giá trị hoặc người
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正和 しょうわ
thời kì Shouwa(1312.3.20-1317.2.3)
正木 まさき マサキ
làm thành hình con suốt cái cây
木の端 きのはし きのはじ
gỗ vụn; vật vô ích, đồ bỏ đi, đồ vứt đi
木っ端 こっぱ
lát mỏng gỗ; thứ không giá trị hoặc người
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.