端末処理用部材
たんまつしょりようぶざい
☆ Danh từ
Vật liệu xử lý thiết bị đầu cuối
端末処理用部材 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 端末処理用部材
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
処理部 しょりぶ
đơn vị xử lý
端数処理 はすうしょり
làm tròn số
内部処理 ないぶしょり
xử lý trong
端末 たんまつ
đầu cuối
末端 まったん
sự kết thúc; đầu; mũi; đỉnh; chóp; chỗ tận cùng; điểm giới hạn.
アクセサリー用部材 アクセサリーようぶざい
vật liệu dùng cho phụ kiện