Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
端末識別子 たんまつしきべつし
định danh thiết bị cuối
末端 まったん
sự kết thúc; đầu; mũi; đỉnh; chóp; chỗ tận cùng; điểm giới hạn.
端末 たんまつ
đầu cuối
種別 しゅべつ
sự phân loại
別種 べっしゅ
loại khác
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
POS端末 ポスたんまつ
thiết bị đầu cuối điểm bán