競り合う
せりあう「CẠNH HỢP」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Đấu tranh, cạnh tranh

Bảng chia động từ của 競り合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 競り合う/せりあうう |
Quá khứ (た) | 競り合った |
Phủ định (未然) | 競り合わない |
Lịch sự (丁寧) | 競り合います |
te (て) | 競り合って |
Khả năng (可能) | 競り合える |
Thụ động (受身) | 競り合われる |
Sai khiến (使役) | 競り合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 競り合う |
Điều kiện (条件) | 競り合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 競り合え |
Ý chí (意向) | 競り合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 競り合うな |
競り合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 競り合う
掘り合う 掘り合う
khắc vào
競合 きょうごう
sự đua tài; sự tranh đua
競り合い せりあい
sự đấu tranh, sự cạnh tranh
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
競い合う きそいあう
tranh đua với nhau, cạnh tranh với nhau
小競り合い こぜりあい
đánh nhỏ lẻ tẻ; tóm tắt lý lẽ; sự trao đổi (của) những từ
競合者 きょうごうしゃ
người cạnh tranh; đấu thủ, đối thủ
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm