Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 競争排除則
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
排除 はいじょ
sự loại trừ; sự loại bỏ; sự bài trừ
競争 きょうそう
sự cạnh tranh; cạnh tranh; thi đua
ローカル競争 ローカルきょうそう
sự cạnh tranh nội bộ
競争馬 きょうそうば
ngựa đua
リレー競争 りれーきょうそう
chạy tiếp xức.
競争者 きょうそうしゃ
đối thủ cạnh tranh, người cạnh tranh
競争力 きょうそうりょく
sức cạnh tranh, năng lực cạnh tranh