Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 競合モデル
混合モデル こんごうモデル
mô hình hỗn hợp
競合 きょうごう
sự đua tài; sự tranh đua
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
競合者 きょうごうしゃ
người cạnh tranh; đấu thủ, đối thủ
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
モデル モデル
khuôn
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á