Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
競争関係 きょうそうかんけい
mối quan hệ cạnh tranh
統合関係 とうごうかんけい
quan hệ ngữ đoạn
関係 かんけい
can hệ
競合 きょうごう
sự đua tài; sự tranh đua
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
相関関係 そうかんかんけい
sự tương quan, thể tương liên
関数関係 かんすうかんけい
quan hệ hàm số