競技種目用品
きょうぎしゅもくようひん
☆ Danh từ
Dụng cụ cho hạng mục thi đấu
競技種目用品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 競技種目用品
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
八種競技 はっしゅきょうぎ
cuộc thi sự kiện kết hợp bao gồm tám môn thể thao hoặc cuộc thi khác nhau
五種競技 ごしゅきょうぎ
(thể dục, thể thao) cuộc thi năm môn phối hợp
十種競技 じっしゅきょうぎ
(thể dục, thể thao) cuộc thi mười môn
七種競技 ななしゅきょうぎ
heptathlon
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
近代五種競技 きんだいごしゅきょうぎ
(thể dục, thể thao) cuộc thi năm môn phối hợp hiện đại (điền kinh)