Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
競艇 きょうてい
cuộc đua thuyền máy
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
艇 てい
thuyền
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
船艇 せんてい
Bình, chậu, vại, lọ, thùng, chai, chén (bất cứ đồ chứa rỗng nào, nhất là thứ dùng để chứa các chất lỏng)
舟艇 しゅうてい
tàu nhỏ.
端艇 たんてい
tàu thuyền (nhỏ)
短艇 たんてい
tàu thuyền