Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
競走馬 きょうそうば
Ngựa đua
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
競走 きょうそう
cuộc chạy đua
競馬の馬 けいばのうま
ngựa đua.
競馬 けいば
cuộc đua ngựa; đua ngựa
競馬馬 けいばうま けいばば
ngựa đua
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
徒競走 ときょうそう
cuộc chạy đua; sự chạy đua