竹の子鍬
たけのこくわ「TRÚC TỬ」
☆ Danh từ
Cuốc đào măng
竹の子鍬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 竹の子鍬
竹の子 たけのこ たかんな たかむな たこうな
măng tre
鍬 くわ
cái cuốc, cuốc; xới; giẫy
ステップドリル(竹の子ドリル) ステップドリル(たけのこドリル)
dụng cụ khoan bước (khoan mầm tre)
女子竹 おなごだけ オナゴダケ
Simon bamboo (Pleioblastus simonii)
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa