竹を割ったよう
たけをわったよう
Suy nghĩ, trung thực, thẳng thắn
☆ Cụm từ, tính từ đuôi な
Rõ ràng và đơn giản

竹を割ったよう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 竹を割ったよう
割り竹 わりだけ わりたけ
từng lóng của cây tre
幹竹割り からたけわり
cắt thẳng xuống; chẻ (một người) làm hai
両手用竹割 りょうてようたけわり
rìu hai tay chẻ tre
割を食う わりをくう
chịu thiệt
腹を割って はらをわって
thẳng thắn, trung thực
とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ.
水を打ったよう みずをうったよう
yên ắng, tĩnh lặng
せきを切ったよう せきをきったよう
tuôn ra, bật ra