Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
梨子地 なしじ
nashiji (lacquering technique using gold or silver powder or flakes)
ズボンした ズボン下
quần đùi
女子竹 おなごだけ オナゴダケ
Simon bamboo (Pleioblastus simonii)
竹の子 たけのこ たかんな たかむな たこうな
măng tre
梨 なし
quả lê
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.