Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
欣欣然 きんきんぜん
khá vui mừng, khá vui vẻ
ズボンした ズボン下
quần đùi
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
欣懐 きんかい
sự nghĩ đến một cách sung sướng; ý nghĩ hạnh phúc
欣快 きんかい
vui sướng; hân hoan
欣喜 きんき
thích thú
欣然 きんぜん
sự vui mừng, sự vui sướng, sự tràn ngập niềm vui
欣羨 きんせん
cực kì ghen tị