Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竹中工務店
工務店 こうむてん
đơn vị thi công; nhà thầu
工務 こうむ
kỹ thuật; công trình kỹ thuật
中店 ちゅうみせ
cửa hàng cỡ vừa
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
竹細工 たけざいく
sự làm hàng thủ công bằng tre; hàng thủ công mỹ nghệ bằng tre
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.