Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
月夜 つきよ
đêm có trăng; đêm sáng trăng.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
夜直 やちょく
việc tuần tra đêm
夜夜中 よよなか
nửa đêm, mười hai giờ đêm
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜中 よじゅう よなか やちゅう
nửa đêm; ban đêm
中夜 ちゅうや
winter solstice