Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竹井博友
竹馬の友 ちくばのとも たけうまのとも
người bạn thời thơ ấu
三井住友 みついすみとも
Mitsui Sumitomo, Sumitomo Mitsui
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được
竹 たけ
cây tre
tre
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.