Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竹井澹如
暗澹 あんたん
bóng tối; ảm đạm; tối tăm (tương lai..); chán nản, ngã lòng
惨澹 さんたん
khốn khổ; đáng thương; kinh khủng; thảm đạm
暗澹たる あんたんたる
bóng tối; tối tăm
如 ごと こと もころ にょ
bản chất tối thượng của vạn vật
如露如電 にょろにょでん
sự tồn tại như con người nhận thức được có thể thay đổi và thay đổi nhanh chóng
竹 たけ
cây tre
tre
如露亦如電 にょろやくにょでん
like dew or lightning, gone in a flash