暗澹たる
あんたんたる「ÁM」
Bóng tối; tối tăm

Từ đồng nghĩa của 暗澹たる
adjective
暗澹たる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暗澹たる
暗澹 あんたん
bóng tối; ảm đạm; tối tăm (tương lai..); chán nản, ngã lòng
惨澹 さんたん
khốn khổ; đáng thương; kinh khủng; thảm đạm
暗たん あんたん
bóng tối; tối tăm; ảm đạm; làm chán nản
暗暗裏 あんあんり
tối tăm; ngầm; bí mật
暗暗裡 あんあんり あんあんうら
tối tăm; ngầm; bí mật
暗記する あんきする
ghi nhớ; học thuộc lòng
暗示する あんじ
gợi ý; ám chỉ
暗躍する あんやく
hoạt động ngấm ngầm; biệt động; hoạt động ngầm