Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズ ず
s (pluralizing suffix), es
プロボ-ズ Propose
cầu hôn
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
ピントがずれる ピントがズれる
to be out of focus
竹 たけ
cây tre
竹
tre
法竹 ほっちく
type of open-ended bamboo flute
竹席 たかむしろ
chiếu trúc