Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竹内十次郎
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
団十郎丈 だんじゅうろうじょう だんじゅうろうたけ
danjuro (diễn viên kabuki)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
五十三次 ごじゅうさんつぎ ごじゅうさんじ
53 giai đoạn toukaidou
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
幕内十年 まくうちじゅうねん
10 năm sự nghiệp ở hạng đấu cao nhất là đủ cho bất kỳ ai
次の内閣 つぎのないかく
shadow cabinet, opposition party executive