Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竹内朱莉
茉莉 まつり マツリ まり
cây hoa nhài jessamine, màu vàng nhạt
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
朱 しゅ あけ ひ
đỏ hơi vàng; đỏ hơi cam
野茉莉 えごのき エゴノキ
cây An tức hương
茉莉花 まつりか まりか
Hoa nhài
朱記 しゅき
chữ viết bằng mực đỏ
朱盆 しゅぼん
vermilion tray
朱鳥 しゅちょう すちょう あかみとり
Shuchou era (686.7.20-686.12.?), Suchou era, Akamitori era