Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竹内洋岳
インドよう インド洋
Ấn độ dương
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
岳 たけ だけ
núi cao.
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
岳神 がくじん
thần núi
岳烏 だけがらす たけがらす ダケガラス タケガラス
Nucifraga caryocatactes (một loài chim trong họ Corvidae)