Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竹内浩三
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
浩然 こうぜん
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
浩瀚 こうかん
cồng kềnh; nhiều tập
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
竹 たけ
cây tre
tre
内接三角形 ないせつさんかくがた
tam giác nội tiếp