Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真竹 まだけ マダケ
tre trúc đắng đốt dài
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
真っ二つ まっぷたつ まっふたつ
sự chia đôi, sự chia hai phần bằng nhau
真二つに まふたつに
ngay trong nửa