Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
舞舞 まいまい
Con ốc sên
竹
tre
竹 たけ
cây tre
舞 まい
nhảy
舞を舞う まいをまう
Nhảy múa, khiêu vũ
竹籤 たけひご
lạt tre
竹橋 たけばし
cầu tre.