Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竹内茂代
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
国内代表 こくないだいひょう
dân biến.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
竹 たけ
cây tre
tre
茂り しげり
sự mọc xum xuê