Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
靖国 せいこく やすくに
làm yên dân tộc
閑靖 かんせい
thanh bình; sự yên tĩnh
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
竹 たけ
cây tre
竹
tre
夫 おっと
chồng
靖国神社 やすくにじんじゃ
đền thần đạo Yasukuni