Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竹内香苗
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
苗 なえ ミャオ びょう
cây con
cây con
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
香香 こうこう
dầm giấm những rau
苗畑 なえばたけ
cánh đồng lúa non, cánh đồng mạ
苗水 なわみず
Nước để ươm giống cây.
豆苗 とうみょう トーミョウ
mầm đậu