Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竹本蟠龍軒
蟠龍 はんりょう
rồng cuộn dưới đất( chưa bay lên trời)
蟠り わだかまり
khúc mắc
蟠る わだかまる
lăn tăn, vướng mắc
蟠踞 ばんきょ
ổn định bên trong một quấn hình dạng; sự cầm nắm lắc lư; luyện tập uy quyền
蟠桃 ばんとう バントウ
Quả đào dẹt
軒 のき けん
mái chìa.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
一軒一軒 いっけんいっけん いちけんいちけん
từng nhà, từng nhà một, từng căn từng căn