Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
竹杷
さらい さらえ
cái cào của nông dân
枇杷 びわ ビワ
Cây sơn trà Nhật.
犬枇杷 いぬびわ イヌビワ
Ficus erecta (species of ficus)
山枇杷 やまびわ ヤマビワ
Meliosma rigida (species of flowering plant)
竹 たけ
cây tre
竹
tre
法竹 ほっちく
type of open-ended bamboo flute
竹席 たかむしろ
chiếu trúc
竹橋 たけばし
cầu tre.
「TRÚC BA」
Đăng nhập để xem giải thích