Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竹柴蟹助
蟹 かに
con cua
柴 しば
bụi cây; củi
隠蟹 こもかに
cua bể đậu hà lan
蟹飯 かにめし
cơm thịt cua
噛柴 たむしば タムシバ
Magnolia salicifolia (một loài thực vật có hoa trong họ Magnoliaceae)
蟹瞞 かにだまし カニダマシ
cua sứ (thuộc họ Porcellanidae)
岩蟹 いわがに イワガニ
cua sọc, cua ven bờ
沢柴 さわしば サワシバ
Carpinus cordata (một loài thực vật có hoa trong họ Betulaceae)