Các từ liên quan tới 竹森のザゼンソウ群
群竹 むらたけ
bụi tre; tre mọc thành bụi
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
座禅草 ざぜんそう ザゼンソウ
bắp cải đông
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
森の都 もりのみやこ もりのと
thành phố mặc cây
森の奥 もりのおく
sâu trong rừng
竹の園 たけのその
vườn tre