群竹
むらたけ「QUẦN TRÚC」
☆ Danh từ
Bụi tre; tre mọc thành bụi

群竹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 群竹
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
竹 たけ
cây tre
tre
群 ぐん むら
nhóm
法竹 ほっちく
type of open-ended bamboo flute
竹席 たかむしろ
chiếu trúc