Các từ liên quan tới 竹瓦小路アーケード
アーケード アーケイド
mái vòm; dây cuốn
アーケードゲーム アーケード・ゲーム
trò chơi điện tử
アーケード街 アーケードがい
hành lang thương mại
小路 こうじ しょうじ
Ngõ hẻm; đường nhỏ; đường mòn
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
袋小路 ふくろこうじ
ngõ hay đường đi không có lối ra; ngõ cụt
広小路 ひろこうじ
đường phố chính; đường phố lớn (rộng)