袋小路
ふくろこうじ「ĐẠI TIỂU LỘ」
☆ Danh từ
Ngõ hay đường đi không có lối ra; ngõ cụt
泥棒
を
袋小路
に
追
い
詰
めようと
試
みる
Cố gắng đuổi dồn tên trộm vào ngõ cụt.
結論
に
行
きつかない
袋小路
にはまり
込
む
Lâm vào thế bế tắc chưa đi đến kết luận. .

Từ đồng nghĩa của 袋小路
noun