Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紋 もん
(gia đình,họ) ngọn (đỉnh); áo choàng (của) những cánh tay
竹
tre
竹 たけ
cây tre
紋本 もんぽん もんほん
sách gia phả
桐紋 きりもん
dấu triện Chính phủ Nhật Bản
声紋 せいもん
bảng phân tích tín hiệu tân số âm thanh
紋付 もんつき
clothing (e.g. kimono) decorated with one's family crest
御紋 ごもん
gia huy