Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竺法護
護法 ごほう
hộ pháp
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
保護法 ほごほう
luật bảo vệ, luật bảo vệ điều gì đó
看護法 かんごほう
phương pháp chăm sóc
天竺 てんじく
nước Thiên trúc
竺学 じくがく
người ấn độ học; tín đồ phật giáo học
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium