保護法
ほごほう「BẢO HỘ PHÁP」
☆ Danh từ
Luật bảo vệ, luật bảo vệ điều gì đó

保護法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保護法
国民保護法 こくみんほごほう
luật bảo vệ người dân
オゾン層保護法 オゾンそうほごほう
luật bảo vệ tầng ôzôn
人身保護法 じんしんほごほう
Luật bảo hộ tự do cá nhân của Nhật (1948)
生活保護法 せいかつほごほう
pháp luật bảo vệ cách sinh nhai
優生保護法 ゆうせいほごほう
sự bảo vệ eugenic hành động
カナダ環境保護法 かなだかんきょうほごほう
Luật Bảo vệ Môi trường Canada.
消費者保護法 しょうひしゃほごほう
pháp luật sự bảo vệ khách hàng
個人情報保護法 こじんじょうほうほごほう
Luật bảo vệ thông tin cá nhân