Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
物笑いの種 ものわらいのたね
trò hề, thằng hề
笑い わらい
tiếng cười; sự chê cười
種種 しゅじゅ
Đa dạng
初笑い はつわらい
tiếng cười đầu tiên
半笑い はんわらい
cười trừ
笑い鴎 わらいかもめ ワライカモメ
mòng biển cười
御笑い ごわらい
hài kịch (câu chuyện, bài hát); hài hước