Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
半笑い
はんわらい
cười trừ
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
笑い わらい
tiếng cười; sự chê cười
半半 はんはん
thành hai phần bằng nhau, chia đôi
初笑い はつわらい
tiếng cười đầu tiên
笑い鴎 わらいかもめ ワライカモメ
mòng biển cười
御笑い ごわらい
hài kịch (câu chuyện, bài hát); hài hước
笑い顔 わらいがお
mỉm cười mặt
「BÁN TIẾU」
Đăng nhập để xem giải thích