Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
笑い死に
わらいじに
chết cười
死に しに
cái chết. sự chết
狂い死に くるいじに くるいしに
sự chết vì phát cuồng; sự chết vì quá đau khổ đến mức như điên dại
笑うに笑えない わらうにわらえない
Nhịn cười
犬死に いぬじに
chết vô ích; chết uổng mạng; sự hy sinh vô nghĩa
死に体 しにたい
mất tư thế (sumo)
人死に ひとじに ひとじにに
chết người do tai nạn
早死に はやじに はやじにに
sự chết còn non
死に馬 しにうま
ngựa chết
「TIẾU TỬ」
Đăng nhập để xem giải thích