笑い死に
わらいじに「TIẾU TỬ」
☆ Danh từ
Chết cười

笑い死に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 笑い死に
死に しに
cái chết. sự chết
狂い死に くるいじに くるいしに
sự chết vì phát cuồng; sự chết vì quá đau khổ đến mức như điên dại
笑うに笑えない わらうにわらえない
Nhịn cười
若死に わかじに
sự chết trẻ; sự chết yểu
死に神 しにがみ
chúa trời (của) sự chết; sự chết
死に花 しにばな しにはな
một tươi đẹp bị cắt ra hoa; sự chết vinh quang
死に金 しにがね しにきん
tiền tiêu xài lãng phí ; tiền không dùng đến để lãng phí; tiền để lo liệu lúc chết
死に顔 しにがお
giáp mặt (của) một người chết