Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 笑うアシカ
アシカ アシカ
sư tử biển
アシカ科 アシカか
họ Hải cẩu có tai (Otariidae)
笑う わらう
cười; mỉm cười
海驢 あしか みち アシカ
Sư tử biển
山笑う やまわらう
núi đang cười (mô tả cảnh cây cỏ trên núi vào mùa xuân nở ra những chồi non, tạo cảm giác tươi sáng)
嘲笑う あざわらう
cười đểu, cười khinh bỉ
笑うに笑えない わらうにわらえない
Nhịn cười
ニヤッと笑う ニヤッとわらう にやっとわらう
Cười nham hiểm