Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 笑う月
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
笑う わらう
cười; mỉm cười
月月 つきつき
mỗi tháng
山笑う やまわらう
núi đang cười (mô tả cảnh cây cỏ trên núi vào mùa xuân nở ra những chồi non, tạo cảm giác tươi sáng)
嘲笑う あざわらう
cười đểu, cười khinh bỉ
笑うに笑えない わらうにわらえない
Nhịn cười
月 がつ げつ つき
mặt trăng
ニヤッと笑う ニヤッとわらう にやっとわらう
Cười nham hiểm