Các từ liên quan tới 笑う警官 (佐々木譲)
佐官 さかん
sĩ quan cấp tá; một chức vụ trong nhà chùa.
警官 けいかん
cánh sát
補佐官 ほさかん
sĩ quan phụ tá, sĩ quan hầu cận
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
警官隊 けいかんたい
lực lượng cảnh sát
警務官 けいむかん
cảnh sát quân sự (hay quân cảnh, là tên gọi chung của một lực lượng bán vũ trang được Nhà nước lập ra)
サイバー警官 サイバーけいかん
máy vi tính, cảnh sát mạng
警察官 けいさつかん ケイサツカン
cảnh sát