Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
笑って居る わらっている
đang cười
泣いても笑っても ないてもわらっても
dở khóc dở cười
どっと笑う どっとわらう
cười rộ.
降っても照っても ふってもてっても
mưa hoặc tỏa sáng
寄って集って よってたかって
lập thành một đám đông, tập trung lại, hợp lực chống lại
一笑 いっしょう
một tiếng cười; một nụ cười; sự cười mỉm
失笑 しっしょう
tiếng cười tự động
笑気 しょうき
khí tê