悔やまれる失策
くやまれるしっさく
☆ Danh từ
Bước sai đáng ân hận

悔やまれる失策 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悔やまれる失策
失策 しっさく
thất sách.
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
失業対策 しつぎょうたいさく
đối sách giải quyết tình trạng thất nghiệp
悔やみ くやみ
lời chia buồn
悔やむ くやむ
đau buồn (vì ai đó chết); đau buồn; buồn bã; buồn
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
策士策に溺れる さくしさくにおぼれる
gậy ông đập lưng ông