一笑 いっしょう
một tiếng cười; một nụ cười; sự cười mỉm
一顰一笑 いっぴんいっしょう
tâm trạng, tâm tính của một người
一笑千金 いっしょうせんきん
nụ cười của người đẹp đáng giá ngàn vàng
破顔一笑 はがんいっしょう
mỉm cười rộng rãi
嫣然一笑 えんぜんいっしょう
nụ cười duyên dáng
笑納 しょうのう
Vui vẻ nhận, chấp nhận, đồng ý