Các từ liên quan tới 笑傲江湖 (2001年のテレビドラマ)
江湖 こうこ ごうこ
sông và hồ; dân gian; thế gian; giang hồ.
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
(thì) tự hào
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
傲慢 ごうまん
lòng tự hào; tính kiêu kỳ; sự kiêu ngạo; láo xược
傲岸 ごうがん
Tính kiêu kỳ
傲然 ごうぜん
sự kiêu ngạo; kiêu ngạo; kiêu căng; ngạo ngễ
傲倨 ごうきょ
tính kiêu ngạo, tính kiêu căng; vẻ ngạo mạn